Characters remaining: 500/500
Translation

sainement

Academic
Friendly

Từ "sainement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách lành mạnh" hoặc "đúng đắn". Từ này được hình thành từ tính từ "sain", có nghĩa là "lành mạnh" hoặc "khỏe mạnh". Khi thêm hậu tố "-ment", từ này trở thành phó từ để chỉ cách thức thực hiện một hành động.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Sainement" có nghĩathực hiện một hành động theo cách lành mạnh hoặc đúng đắn. thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, cách sống, hoặc cách đánh giá một tình huống.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Vivre sainement: "Sống lành mạnh"
    • Juger sainement les choses: "Nhận xét đúng đắn sự việc"
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • thể kết hợp "sainement" với các động từ khác để chỉ cách thức thực hiện hành động.
  4. Phân biệt với các từ gần giống:

    • Sain: Tính từ "lành mạnh".
    • Saineté: Danh từ, có nghĩa là "tình trạng lành mạnh" hoặc "sự sạch sẽ".
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Correctement: Một cách đúng đắn.
    • Sage: Khôn ngoan (có thể dùng trong ngữ cảnh đúng đắn).
  6. Cụm từ thành ngữ:

    • Không nhiều thành ngữ cụ thể với "sainement", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ liên quan đến sức khỏe quyết định.
    • Ví dụ: Agir sainement (hành động lành mạnh).
Tóm lại:

Từ "sainement" là một phó từ quan trọng trong tiếng Pháp, thể hiện sự lành mạnh đúng đắn trong cách sống đánh giá. Việc sử dụng từ này giúp người nói diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng chính xác hơn.

phó từ
  1. lành mạnh
    • Vivre sainement
      sống lành mạnh
  2. đúng đắn
    • Juger sainement les choses
      nhận xét đúng đắn sự việc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sainement"