Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sainement
Jump to user comments
phó từ
  • lành mạnh
    • Vivre sainement
      sống lành mạnh
  • đúng đắn
    • Juger sainement les choses
      nhận xét đúng đắn sự việc
Related search result for "sainement"
Comments and discussion on the word "sainement"