Characters remaining: 500/500
Translation

saisissable

Academic
Friendly

Từ "saisissable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có thể nắm được", "có thể lấy được", hoặc "có thể hiểu được". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ vậtcho đến pháp lý. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa Nghĩa
  1. Có thể lấy được: Khi nói về một vật đó, "saisissable" có nghĩa nằmvị trí người ta có thể với tới lấy được.

    • Ví dụ: "Le livre est trop haut pour être saisissable." (Cuốn sách quá cao để có thể lấy được.)
  2. Có thể tịch thu (trong luật pháp): Trong ngữ cảnh pháp lý, "saisissable" chỉ những tài sản có thể bị tịch thu bởiquan chức năng.

    • Ví dụ: "Les biens saisissables peuvent être récupérés par l'État." (Các tài sản có thể tịch thu có thể được nhà nước thu hồi.)
  3. Có thể hiểu được: Khi nói về một ý nghĩa hoặc khái niệm, "saisissable" có thể chỉ ra rằng dễ dàng để hiểu hoặc nắm bắt.

    • Ví dụ: "Ce concept est saisissable pour tous." (Khái niệm này có thể hiểu được cho tất cả mọi người.)
Các Biến Thể
  • Saisir (động từ): "Saisissable" là dạng tính từ của động từ "saisir", nghĩa là "nắm lấy", "lấy", hay "hiểu".
  • Saisie (danh từ): "Saisie" là danh từ chỉ hành động tịch thu hoặc nắm bắt.
Các Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Attraper: Nghĩa là "bắt", "nắm bắt". Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý hơn là khái niệm.
  • Compréhensible: Nghĩa là "có thể hiểu được", thường được dùng để chỉ một văn bản hoặc bài học dễ hiểu.
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, bạn có thể nói: "Les éléments de preuve sont saisissables en vertu de la loi." (Các bằng chứng có thể bị tịch thu theo luật.)
  • Khi bàn về một khái niệm phức tạp, bạn có thể sử dụng: "Cette théorie est saisissable uniquement par des exemples concrets." (Lý thuyết này chỉ có thể hiểu được thông qua các ví dụ cụ thể.)
Idioms Cụm Động Từ
  • Mặc dù không nhiều idioms phổ biến với từ "saisissable", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "saisir l'occasion" (nắm bắt cơ hội) để thể hiện ý nghĩa tương tự trong một ngữ cảnh khác.
Kết Luận

Tóm lại, "saisissable" là một từ phong phú với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn pháp lý, cũng như trong việc diễn đạt các ý tưởng phức tạp.

tính từ
  1. có thể lấy được
    • Livre placé trop haut pour qu'il soit saisissable
      sách để cao quá nên không thể lấy được
  2. (luật học, pháp lý) có thể tịch biên; có thể tịch thu
  3. có thể nắm được, có thể hiểu được
    • Un sens saisissable directement
      một nghĩa có thể trực tiếp nắm được

Words Containing "saisissable"

Comments and discussion on the word "saisissable"