French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (luật học, pháp lý) không thể tịch thu
- không hiểu được, không thể nắm được
- Nuances insaisissables
những sắc thái không thể nắm được
- không thể bắt, không thể tóm cổ
- Voleur insaisissable
tên ăn trộm không thể bắt được
- khó thấy mặt, khó gặp mặt
- C'est un homme insaisissable
đó là một người rất khó thấy mặt