Characters remaining: 500/500
Translation

sallowness

/'sælounis/
Academic
Friendly

Từ "sallowness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tình trạng da màu sắc tái xám, thường màu vàng nhạt hoặc vàng xỉn. Tình trạng này thường được liên kết với sức khỏe kém, thiếu vitamin hoặc một số vấn đề bệnh .

Giải thích chi tiết:
  • Sallowness (tính từ gốc: sallow) thường dùng để mô tả làn da của một người trông không khỏe mạnh, có thể do thiếu dinh dưỡng hoặc bệnh tật. Khi một người làn da sallow, họ có thể trông mệt mỏi hoặc ốm yếu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After being sick for a week, her face had a noticeable sallowness."
    • (Sau khi bị ốm một tuần, khuôn mặt của ấy có vẻ tái xám rõ rệt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The doctor noted the patient’s sallowness as a potential indicator of liver dysfunction."
    • (Bác sĩ ghi chú vẻ tái xám của bệnh nhân như một chỉ số tiềm năng về chức năng gan.)
Các biến thể của từ:
  • Sallow (tính từ): dùng để miêu tả làn da màu vàng nhạt hoặc tái xám.
    • dụ: "He looked sallow after working long hours without rest." (Anh ấy trông có vẻ tái xám sau khi làm việc dài giờ không nghỉ ngơi.)
Từ gần giống:
  • Pallor: tình trạng da nhợt nhạt, có thể do thiếu máu hoặc bệnh.
  • Jaundice: tình trạng da mắt màu vàng, thường do vấn đề về gan.
Từ đồng nghĩa:
  • Sallow: như đã đề cập, tính từ mô tả tình trạng tương tự.
  • Pale: nhợt nhạt, có thể không nhất thiết phải màu vàng.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "sallowness", nhưng có thể sử dụng các cụm từ để miêu tả tình trạng sức khỏe nói chung, chẳng hạn như: - Under the weather: cảm thấy không khỏe. - dụ: "I’ve been feeling a bit under the weather lately, which has caused my sallowness." (Gần đây tôi cảm thấy hơi không khỏe, điều đó đã khiến da tôi tái xám.)

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sallowness", người nói thường muốn nhấn mạnh đến sự thay đổi trong màu sắc da do một vấn đề nào đó, vậy thường không được dùng trong những ngữ cảnh tích cực.

danh từ
  1. màu tái, vẻ tái xám (của da)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sallowness"