Characters remaining: 500/500
Translation

saltern

/'sɔ:ltə:n/
Academic
Friendly

Từ "saltern" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "xí nghiệp muối" hoặc "ruộng muối". Đây nơi muối được sản xuất, thường bằng cách làm bốc hơi nước biển trong các ao hoặc bể chứa, để thu được muối tinh khiết.

Định nghĩa:
  • Saltern (danh từ): Một cơ sở hoặc khu vực nơi sản xuất muối, thường thông qua quá trình làm bốc hơi nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The saltern by the coast produces high-quality sea salt."
    (Xí nghiệp muối ven biển sản xuất muối biển chất lượng cao.)

  2. Câu nâng cao: "In ancient times, salterns played a crucial role in the economy of coastal communities by providing essential salt for preservation and trade."
    (Trong thời kỳ cổ đại, các xí nghiệp muối đã đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của các cộng đồng ven biển bằng cách cung cấp muối thiết yếu cho việc bảo quản thương mại.)

Các biến thể của từ:
  • Salt (danh từ): Muối - chất tinh thể trắng, thường được sử dụng để nêm thức ăn.
  • Salty (tính từ): Mặn - vị của muối.
  • Salination (danh từ): Quá trình làm mặn hoặc sự tích tụ muối trong đất hoặc nước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Saltworks: Một từ đồng nghĩa khác với "saltern", cũng chỉ nơi sản xuất muối.
  • Brine: Nước muối, thường được sử dụng trong quá trình sản xuất muối.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Salt of the earth": Một cách diễn đạt dùng để chỉ những người chân thật, tốt bụng đáng quý trong xã hội.
  • "Take something with a grain of salt": Có nghĩa không hoàn toàn tin tưởng vào điều đó, nên xem xét một cách thận trọng.
Lưu ý:
  • Từ "saltern" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sản xuất muối hoặc lịch sử.
  • Các từ như "salt" "salty" phổ biến hơn có thể bạn sẽ gặp nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ
  1. xí nghiệp muối
  2. ruộng muối

Similar Spellings

Words Containing "saltern"

Comments and discussion on the word "saltern"