Characters remaining: 500/500
Translation

sand-box

/'sændbɔks/
Academic
Friendly

Từ "sandbox" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Hộp cát (sandbox): Đây một khu vực được lấp đầy bằng cát, thường được sử dụng để trẻ em chơi. Hộp cát thường hình chữ nhật hoặc hình vuông cho phép trẻ em sáng tạo vui chơi trong một môi trường an toàn.

  2. Khuôn cát (sand mold): Trong ngành công nghiệp, "sandbox" cũng có thể chỉ đến khuôn cát được sử dụng trong quá trình đúc kim loại.

  3. Bình rắc cát (sand box): Cũng có thể đề cập đến các thiết bị hoặc cấu trúc dùng để chứa cát cho các mục đích khác nhau.

  4. Trong công nghệ thông tin: Từ "sandbox" còn được dùng để chỉ một môi trường ảo (virtual environment) nơi các ứng dụng hoặc phần mềm có thể chạy không ảnh hưởng đến hệ thống chính. Đây nơi thử nghiệm an toàn cho các lập trình viên.

dụ sử dụng:
  1. Hộp cát cho trẻ em:

    • "The children are playing in the sandbox at the park." (Những đứa trẻ đang chơi trong hộp cátcông viên.)
  2. Khuôn cát:

    • "They used a sandbox to create molds for the metal casting." (Họ đã sử dụng khuôn cát để tạo khuôn cho quá trình đúc kim loại.)
  3. Môi trường ảo trong lập trình:

    • "The developers tested the new software in a sandbox before releasing it." (Các lập trình viên đã thử nghiệm phần mềm mới trong một môi trường ảo trước khi phát hành.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong công nghệ: "Sandboxing" một khái niệm quan trọng trong bảo mật máy tính. cho phép kiểm tra chạy phần mềm không làm hại đến hệ thống chính.

  • Trong giáo dục: "Sandbox" cũng có thể dùng để chỉ một phương pháp học tập, nơi học sinh có thể thử nghiệm khám phá không sợ bị sai.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Playground: Khu vui chơi (có thể hộp cát, nhưng không chỉ cát).
  • Mold: Khuôn (dùng để đúc, có thể tương tự như khuôn cát).
  • Test environment: Môi trường thử nghiệm (trong công nghệ thông tin, tương tự như sandbox).
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Think outside the box": Nghĩ ra ngoài khuôn khổ (không bị giới hạn bởi các quy tắc thông thường).
Chú ý:
  • Từ "sandbox" có thể mang nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, vậy học viên cần chú ý đến cách sử dụng trong từng tình huống cụ thể.
danh từ
  1. (sử học) bình rắc cát (để thấm mực)
  2. khuôn cát (khuôn đúc)
  3. hộp cát (để phun lên đường ray)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sand-box"