Characters remaining: 500/500
Translation

sauterelle

Academic
Friendly

Từ "sauterelle" trong tiếng Pháp có nghĩa là "con cào cào" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống cái, thường được sử dụng để chỉ một loại côn trùng thuộc họ cào cào, khả năng nhảy rất xa.

Định nghĩa:
  • Sauterelle (danh từ giống cái): Chỉ loài côn trùng cào cào, thường màu xanh lá cây hoặc nâu có chân nhảy dài, giúp chúng khả năng nhảy rất xa.
Các cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh động vật học:

    • Ví dụ: "La sauterelle est un insecte qui peut sauter très haut." (Con cào càomột loại côn trùng có thể nhảy rất cao.)
  2. Trong ngữ cảnh ẩn dụ:

    • Câu này có thể được dùng để chỉ những người hoặc vật khả năng di chuyển nhanh chóng hoặc hoạt động một cách nhanh nhẹn.
    • Ví dụ: "Il est aussi agile qu'une sauterelle." (Anh ấy nhanh nhẹn như một con cào cào.)
Biến thể từ gần giống:
  • Cà chua: "sauterelle" không nhiều biến thể, nhưng có thể phân biệt với từ "grasshopper" (tiếng Anh) hay "chapulín" (tiếng Tây Ban Nha), đều chỉ về cào cào.
  • Từ đồng nghĩa: "cà cuống" (từ này dùng trong tiếng Việt để chỉ một loại côn trùng khác, không phảisauterelle nhưng có thể gây nhầm lẫn).
Cụm từ (idioms) động từ phrasal:
  • Từ "sauterelle" không nhiều cụm từ hoặc cách sử dụng đặc biệt trong thành ngữ tiếng Pháp, nhưng có thể sử dụng trong các câu nói thông thường liên quan đến sự nhanh nhẹn hoặc di chuyển linh hoạt.
  • Không động từ phrasal cụ thể nào liên quan đến "sauterelle", nhưng bạn có thể sử dụng động từ "sauter" (nhảy) trong các ngữ cảnh khác:
    • Ví dụ: "Il aime sauter comme une sauterelle." (Anh ấy thích nhảy như một con cào cào.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "sauterelle", hãy nhớ rằng danh từ giống cái, vì vậy các tính từ đi kèm cũng phải được chia theo giống cái. Ví dụ: - "Une sauterelle verte" (một con cào cào xanh).

{{con cào cào}}
danh từ giống cái
  1. (động vật học) châu chấu; sạt sành; cào cào
  2. thước góc xếp
  3. máy chuyền băng tải di động

Comments and discussion on the word "sauterelle"