Characters remaining: 500/500
Translation

scathing

/'skeðiɳ/
Academic
Friendly

Từ "scathing" trong tiếng Anh một tính từ dùng để miêu tả một cách phê bình, nhận xét hoặc chỉ trích rất gay gắt cay độc. Khi một ai đó đưa ra nhận xét "scathing," điều đó có nghĩa họ nói một cách rất mạnh mẽ, thường với ý chỉ trích hoặc chỉ trích nghiêm trọng.

Định nghĩa
  • Scathing: Tính từ chỉ sự chỉ trích hoặc nhận xét một cách gay gắt, không khoan nhượng, có thể gây tổn thương hoặc xúc phạm.
dụ sử dụng
  1. Scathing criticism: "The movie received scathing criticism from the critics." (Bộ phim nhận được sự phê bình gay gắt từ các nhà phê bình.)

  2. Scathing remarks: "Her scathing remarks about his performance upset him." (Những lời nhận xét cay độc của ấy về màn trình diễn của anh ấy đã làm anh ấy buồn lòng.)

Cách sử dụng nâng cao
  • Scathing review: Khi nói về một bài đánh giá rất nghiêm khắc, chẳng hạn như "The book was met with a scathing review that highlighted all its flaws." (Cuốn sách đã nhận được một bài đánh giá gay gắt, chỉ ra tất cả những thiếu sót của .)

  • Scathing response: "His scathing response to the question shocked everyone." (Phản ứng gay gắt của anh ấy đối với câu hỏi đã làm mọi người bất ngờ.)

Biến thể của từ
  • Scathe: (động từ) có nghĩa chỉ trích hoặc phê bình một cách gay gắt. dụ: "He scathes the poor management of the project." (Anh ấy chỉ trích gay gắt việc quản lý kém của dự án.)

  • Scathingly: (trạng từ) dùng để mô tả cách thức chỉ trích một cách gay gắt. dụ: "She spoke scathingly about the new policy." ( ấy đã nói một cách cay độc về chính sách mới.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Harsh: (tính từ) có nghĩa khắc nghiệt, không khoan nhượng. dụ: "His harsh words hurt her feelings." (Những lời nói khắc nghiệt của anh ấy đã làm tổn thương cảm xúc của ấy.)

  • Bitter: (tính từ) có thể miêu tả sự cay đắng trong cảm xúc hoặc lời nói, giống như "scathing." dụ: "She had a bitter tone in her voice." ( ấy một giọng điệu cay đắng.)

Idioms Phrasal verbs liên quan
  • Cut to the bone: Một cách nói ám chỉ sự chỉ trích rất sâu sắc, thường gây tổn thương. dụ: "His comments cut to the bone." (Những lời bình luận của anh ấy rất sâu sắc gây tổn thương.)

  • Take a jab at someone: Nghĩa đưa ra một lời chỉ trích hoặc châm chọc ai đó.

tính từ
  1. gay gắt, cay độc, ác
    • scathing criticism
      sự phê bình gay gắt
    • scathing remarks
      những lời nhận xét cay độc

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "scathing"