Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
scaup-duck
/'skɔ:p/ Cách viết khác : (scaup-duck) /'skɔ:pdʌk/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) vịt bãi
Related search result for "scaup-duck"
Comments and discussion on the word "scaup-duck"