Characters remaining: 500/500
Translation

schlinguer

Academic
Friendly

Từ "schlinguer" trong tiếng Phápmột động từ được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục, có nghĩa là "thối hoắc" hoặc "tỏa ra mùi hôi". Từ này thường được dùng để miêu tả một cái gì đó có mùi khó chịu hoặc ôi thiu, chẳng hạn như thực phẩm hư hỏng hoặc một nơi nào đó bẩn thỉu.

Định nghĩa
  • Schlinguer (nội động từ): có nghĩa là tỏa ra mùi hôi hoặc có mùi khó chịu.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le fromage est schlingué." (Phô mai có mùi thối.)
  2. Câu ngữ cảnh:

    • "Après une semaine, les restes dans le frigo ont commencé à schlinguer." (Sau một tuần, thức ăn thừa trong tủ lạnh đã bắt đầu thối.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "Ce vieux garage schlingue, il faudrait le nettoyer." (Cái gara nàymùi hôi, chúng ta cần dọn dẹp .)
    • "Les déchets non ramassés dans la rue font schlinguer tout le quartier." (Rác không được thu dọn trên đường làm cho cả khu phốmùi hôi.)
Biến thể cách sử dụng
  • Schlinguertừ gốc, không nhiều biến thể, nhưng có thể được chuyển đổi thành các dạng khác trong câu tùy theo ngữ cảnh (thì hiện tại, quá khứ, v.v.).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sentir: có nghĩa là "cảm thấy" hay "ngửi thấy", nhưng không nhất thiết có nghĩa tiêu cực như "schlinguer".
  • Pu: cũng có nghĩa là "có mùi hôi", thường được dùng để mô tả mùi khó chịu.
Idioms cụm động từ
  • "Ça pue!" (mùi hôi!) là cách nói thông dụng để diễn tả một điều đó rất khó chịu về mùi.
  • "Être dans de sales draps" (Ở trong những tấm trải bẩn) là một cách nói ẩn dụ để diễn tả một tình huống khó khăn hoặc không thoải mái, không trực tiếp liên quan đến mùi nhưng có thể gợi ý về sự bẩn thỉu.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "schlinguer", bạn nên chú ý rằng đây là từ thông tục thường được dùng trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong văn phong không chính thức. Trong văn viết trang trọng hơn, bạn có thể chọn từ khác như "odorant" (có mùi), "nauséabond" (mùi hôi thối) để diễn đạt ý tương tự nhưng trang trọng hơn.

nội động từ
  1. (thông tục) thối hoắc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "schlinguer"