Characters remaining: 500/500
Translation

schlitter

Academic
Friendly

Từ "schlitter" trong tiếng Phápmột từ nguồn gốc từ tiếng Đức, thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật nào đó trượt xuống, đặc biệttrong bối cảnh liên quan đến gỗ hoặc các vật liệu khác.

Ý nghĩa cơ bản:
  • Ngoại động từ: "schlitter" có nghĩalàm cho (gỗ) trượt xuống. Điều này có thể áp dụng trong các tình huống bạn muốn di chuyển một vật thể theo chiều dọc hoặc theo một cách nào đó không bị giữ lại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • Il a schlitter le bois sur le sol pour le déplacer. (Anh ấy đã làm cho miếng gỗ trượt xuống sàn để di chuyển .)
  2. Câu nâng cao:

    • Lors de la construction, il faut schlitter les planches avec précaution pour éviter les accidents. (Trong quá trình xây dựng, cần phải trượt các tấm gỗ một cách cẩn thận để tránh tai nạn.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Biến thể: Từ "schlitter" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc di chuyển vật thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • Glisser (trượt): Cũng có nghĩadi chuyển một vật thể trên bề mặt không lực cản.
    • Faire glisser (làm cho trượt): Cụ thể hơn về hành động tạo ra sự trượt.
Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ:
    • Faire glisser quelque chose sous (làm cho cái gì đó trượt vào dưới): Nghĩađưa một vật vào vị trí nào đó bằng cách làm cho trượt.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "schlitter", hãy cẩn trọng trong cách diễn đạt, từ này có thể không được biết đến rộng rãi trong tiếng Pháp hiện đại thường thấy trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành.
Tóm lại:

"Schlitter" là một từ hữu ích để mô tả hành động trượt xuống, đặc biệt trong bối cảnh liên quan đến gỗ.

ngoại động từ
  1. cho (gỗ) trượt xuống

Similar Spellings

Words Mentioning "schlitter"

Comments and discussion on the word "schlitter"