Characters remaining: 500/500
Translation

scissel

/'sisəl/
Academic
Friendly

Từ "scissel" trong tiếng Anh có nghĩa một mảnh kim loại vụn hoặc phế liệu. Đây một từ khá hiếm gặp thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành công nghiệp hoặc sản xuất. Dưới đây một số thông tin chi tiết hơn về từ này:

Định nghĩa:
  • Scissel (danh từ): Mảnh kim loại vụn, thường những phần thừa còn lại sau khi cắt hoặc gia công kim loại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "After finishing the metalwork, there was a lot of scissel left on the workshop floor."

    • (Sau khi hoàn thành công việc gia công kim loại, rất nhiều mảnh vụn kim loại còn lại trên sàn của xưởng.)
  2. Câu nâng cao: "The factory is trying to recycle scissel to reduce waste and promote sustainability."

    • (Nhà máy đang cố gắng tái chế mảnh kim loại vụn để giảm thiểu chất thải thúc đẩy tính bền vững.)
Các biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể phổ biến cho từ "scissel", nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Scisseling (danh từ): Hành động tạo ra mảnh vụn kim loại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Scrap: Mảnh vụn, phế liệu (từ này phổ biến hơn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn).
  • Shavings: Mảnh nhỏ tạo ra từ việc cắt gọt (thường dùng với gỗ hoặc kim loại).
  • Trimmings: Phần thừa còn lại sau khi cắt tỉa.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Cutting corners: Làm việc một cách tắc trách, thường dẫn đến việc tạo ra phế liệu hoặc sản phẩm kém chất lượng.
  • Waste not, want not: Không lãng phí thì sẽ không thiếu thốn (liên quan đến việc tái chế sử dụng lại phế liệu).
Cách sử dụng:
  • Trong các ngành công nghiệp, từ "scissel" thường được sử dụng để chỉ những phần kim loại không còn giá trị sử dụng cần được xử lý.
  • "Scrap metal" một cụm từ phổ biến hơn để chỉ kim loại vụn, có thể bao gồm cả "scissel".
danh từ
  1. mảnh kim loại vụn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "scissel"