Characters remaining: 500/500
Translation

scolastique

Academic
Friendly

Từ "scolastique" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ từ "scolastique" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "thuộc về trường học" hoặc "thuộc về học đường". Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ lưu ý cho bạn.

1. Định nghĩa:
  • Scolastique (tính từ): Từ này thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến giáo dục, đặc biệttrong lĩnh vực triết học thần học. thường gắn liền với phương pháp học tập truyền thống, chủ yếu được áp dụng trong các trường học hoặc học viện tôn giáo.
  • Scolastique (danh từ giống đực): Chỉ một nhà triết học hoặc học giả theo trường phái kinh viện, thường liên quan đến các vấn đề triết học thần học.
  • Scolastique (danh từ giống cái): Đề cập đến triết học kinh viện, một nhánh triết học phát triển trong các trường học tôn giáo thời Trung cổ.
2. Cách sử dụng:
  • Phương pháp dạy học:

    • Méthode scolastique: Phương pháp giảng dạy truyền thống, thường sử dụng trong các trường học tôn giáo, nhấn mạnh vào việc tranh luận phân tích các vấn đề triết học.
  • Triết học kinh viện:

    • Exemple: "La scolastique a joué un rôle important dans le développement de la philosophie médiévale." (Triết học kinh viện đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của triết học thời Trung cổ.)
3. Biến thể từ gần giống:
  • Từ "scolastique" có thể được sử dụng với các biến thể như "scolastique" (tính từ) "scolastique" (danh từ), nhưng không nhiều biến thể phổ biến khác.
  • Từ gần giống: "académique" (học thuật), "éducatif" (giáo dục) - những từ này cũng liên quan đến giáo dục nhưng không mang nghĩa tôn giáo như "scolastique".
4. Từ đồng nghĩa:
  • "Philosophie médiévale" (triết học thời Trung cổ) - thường được dùng để mô tả cùng một lĩnh vực nghiên cứu như triết học kinh viện.
  • "Théologie" (thần học) - mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng thường được nhắc đến trong bối cảnh của triết học kinh viện.
5. Idioms cụm từ liên quan:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "scolastique", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "savoir scolastique" để nói về sự hiểu biết hoặc kiến thức theo phương pháp kinh viện.
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học triết học, bạn có thể gặp từ "scolastique" được dùng để chỉ những cách tư duy hoặc phương pháp luận cụ thể.
tính từ
  1. kinh viện
    • Philosophie scolastique
      triết học kinh viện
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dạytrường
    • Méthode scolastique
      phương pháp dạytrường
danh từ giống đực
  1. nhà triết học kinh viện
  2. (tôn giáo) học viên dòng tu
danh từ giống cái
  1. triết học kinh viện
  2. phương pháp kinh viện

Words Containing "scolastique"

Words Mentioning "scolastique"

Comments and discussion on the word "scolastique"