Characters remaining: 500/500
Translation

scone

/skɔn/
Academic
Friendly

Từ "scone" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ loại bánh nướng nhỏ, thường được ăn kèm với trà, đặc biệt trong văn hóa trà chiều của Anh. Scone thường hình dạng tròn, mềm có thể được làm từ bột , đường, sữa, , thường thêm các thành phần như nho khô hoặc quả mọng.

Định nghĩa:
  • Scone: Bánh nướng nhỏ, thường được ăn với trà.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I love having a warm scone with clotted cream and jam for breakfast.
    • (Tôi thích ăn một cái scone ấm với kem dày mứt cho bữa sáng.)
  2. Câu nâng cao:

    • During our afternoon tea time, we enjoyed a variety of scones, including blueberry and chocolate chip.
    • (Trong giờ trà chiều của chúng tôi, chúng tôi đã thưởng thức nhiều loại scone, bao gồm scone việt quất scone chocolate chip.)
Biến thể của từ:
  • Scones: Đây dạng số nhiều của "scone".
Cách sử dụng khác:
  1. Scone-like (tính từ): Miêu tả thứ đó đặc điểm giống như scone.
    • The cake was scone-like in texture, light and fluffy.
    • (Chiếc bánh kết cấu giống như scone, nhẹ xốp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Biscuit: Ở một số vùng, từ "biscuit" có thể được dùng để chỉ một loại bánh nướng tương tự như scone, nhưng thường kết cấu hương vị khác nhau.
  • Muffin: Một loại bánh nướng khác, thường hình dạng cao hơn mềm hơn, nhưng không giống như scone.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "scone", nhưng một số câu nói liên quan đến trà bạn có thể tham khảo: - Tea and scones: Một cụm từ thường được dùng để chỉ một buổi trà chiều thanh lịch.

Kết luận:

Từ "scone" không chỉ đơn thuần một loại bánh nướng còn mang theo văn hóa phong cách sống của người Anh.

danh từ
  1. bánh nướng (uống với trà)

Similar Spellings

Words Containing "scone"

Comments and discussion on the word "scone"