Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
scan
/skæn/
Jump to user comments
động từ
  • đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ)
  • ngâm, bình (thơ)
  • đúng nhịp điệu
    • line scans smoothly
      câu đúng vần
  • nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt
    • to scan a page
      đọc lướt một trang sách
  • (truyền hình) phân hình (thành từng yếu tố nhỏ) để truyền đi
  • quét (máy rađa)
Related words
Comments and discussion on the word "scan"