Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
screw-ball
/'skrɑ:bɔ:l/
Jump to user comments
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gàn, điên
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gàn, người điên
(thể dục,thể thao) quả bóng xoáy (bóng chày)
Related search result for
"screw-ball"
Words contain
"screw-ball"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quần
bi
đinh ốc
chân vịt
đai ốc
vít
ốc
bánh bỏng
băng phiến
chả viên
more...
Comments and discussion on the word
"screw-ball"