Characters remaining: 500/500
Translation

scruple

/'skru:pl/
Academic
Friendly

Từ "scruple" trong tiếng Anh có nghĩa sự đắn đo, sự ngại ngùng trong hành động hoặc quyết định của một người, đặc biệt liên quan đến vấn đề đạo đức hoặc luân lý. Ngoài ra, "scruple" cũng có thể được hiểu một đơn vị đo lường rất nhỏ, khoảng 1,3 gram, nhưng ý nghĩa này ít gặp hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.

Các nghĩa khác nhau của "scruple":
  1. Danh từ:

    • Sự đắn đo, ngại ngùng: Khi một người cảm thấy không thoải mái hoặc do dự trong việc làm một điều đó lý do đạo đức hoặc luân lý.
    • Số lượng rất ít: Dùng để chỉ một lượng nhỏ không đáng kể, thường không được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày.
  2. Động từ:

    • Đắn đo, ngại ngùng: Khi một người không muốn làm điều đó lý do nào đó, thường lý do đạo đức.
dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "He has no scruples about lying to get what he wants." (Anh ta không chút đắn đo nào khi nói dối để được điều anh ta muốn.)
    • "She acted without scruples, ignoring the consequences of her actions." ( ấy hành động không sự đắn đo, phớt lờ hậu quả của hành động của mình.)
  • Động từ:

    • "I scruple to ask for a raise during such difficult times." (Tôi ngại ngùng khi yêu cầu tăng lương trong những thời điểm khó khăn như vậy.)
    • "She did not scruple to take the money, knowing it was wrong." ( ấy không ngại ngùng khi lấy số tiền, mặc dù biết rằng điều đó sai trái.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • To have scruples about doing something: sự đắn đo trong việc làm điều đó.

    • "He has scruples about cheating on the exam." (Anh ta sự đắn đo về việc gian lận trong kỳ thi.)
  • To make scruple to do something: Ngại ngùng không muốn làm điều .

    • "She made no scruple to refuse the offer." ( ấy không ngại ngùng khi từ chối lời đề nghị.)
  • To make no scruple to do something: Làm ngay việc không chút do dự, không đắn đo.

    • "He made no scruple to speak his mind." (Anh ta không ngại ngùng khi nói ra suy nghĩ của mình.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Conscience (lương tâm): cảm giác về đúng sai, thường dẫn đến sự đắn đo trong hành động.
  • Qualm (sự lo lắng, sự băn khoăn): cảm giác không thoải mái về điều đó.
  • Misgiving (sự nghi ngờ, lo lắng): cảm giác không chắc chắn về một điều đó.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "On the fence": không thể quyết định giữa hai lựa chọn; tương tự với sự đắn đo.
  • "Have a second thought": suy nghĩ lại về quyết định của mình.
Kết luận:

"Scruple" một từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự đắn đo ngại ngùng trong hành động, thường liên quan đến vấn đề đạo đức.

danh từ
  1. sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng
    • man of no scruples
      người bừa bãi, người bất chấp luân thường đoạ
  2. Xcrup (đơn vị trọng lượng khoảng 1, 3 g)
  3. số lượng rất ít, số lượng không đáng kể)
Idioms
  • to have scruples about doing something
  • to make scruple to do something
    ngại ngùng không muốn làm việc
  • to make no scruple to do something
    làm ngay việc không chút do dự ngại ngùng
động từ
  1. đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng
    • to scruple to do something
      ngại ngùng không muốn làm việc

Comments and discussion on the word "scruple"