Từ "scruple" trong tiếng Anh có nghĩa là sự đắn đo, sự ngại ngùng trong hành động hoặc quyết định của một người, đặc biệt là liên quan đến vấn đề đạo đức hoặc luân lý. Ngoài ra, "scruple" cũng có thể được hiểu là một đơn vị đo lường rất nhỏ, khoảng 1,3 gram, nhưng ý nghĩa này ít gặp hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Các nghĩa khác nhau của "scruple":
Sự đắn đo, ngại ngùng: Khi một người cảm thấy không thoải mái hoặc do dự trong việc làm một điều gì đó vì lý do đạo đức hoặc luân lý.
Số lượng rất ít: Dùng để chỉ một lượng nhỏ không đáng kể, thường không được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ sử dụng:
"He has no scruples about lying to get what he wants." (Anh ta không có chút đắn đo nào khi nói dối để có được điều anh ta muốn.)
"She acted without scruples, ignoring the consequences of her actions." (Cô ấy hành động mà không có sự đắn đo, phớt lờ hậu quả của hành động của mình.)
"I scruple to ask for a raise during such difficult times." (Tôi ngại ngùng khi yêu cầu tăng lương trong những thời điểm khó khăn như vậy.)
"She did not scruple to take the money, knowing it was wrong." (Cô ấy không ngại ngùng khi lấy số tiền, mặc dù biết rằng điều đó là sai trái.)
Cách sử dụng nâng cao:
To have scruples about doing something: Có sự đắn đo trong việc làm điều gì đó.
To make scruple to do something: Ngại ngùng không muốn làm điều gì.
To make no scruple to do something: Làm ngay việc gì không chút do dự, không đắn đo.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Conscience (lương tâm): cảm giác về đúng và sai, thường dẫn đến sự đắn đo trong hành động.
Qualm (sự lo lắng, sự băn khoăn): cảm giác không thoải mái về điều gì đó.
Misgiving (sự nghi ngờ, lo lắng): cảm giác không chắc chắn về một điều gì đó.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
"Scruple" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự đắn đo và ngại ngùng trong hành động, thường liên quan đến vấn đề đạo đức.