Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
seawards
/'si:wəd/
Jump to user comments
tính từ
  • hướng về phía biển, hướng ra biển
danh từ
  • hướng biển
phó từ+ Cách viết khác : (seawards)
  • về hướng biển, về phía biển
Related words
Related search result for "seawards"
Comments and discussion on the word "seawards"