Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
seed-oysters
/'si:d'ɔistəz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • sò con (đã đủ lớn để đưa đi nuôi ở bãi sò)
Related search result for "seed-oysters"
Comments and discussion on the word "seed-oysters"