Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
seed-plot
/'si:dplɔt/
Jump to user comments
danh từ
  • đất gieo hạt giống
  • nơi có mầm mống chia rẽ; nơi có mầm mống phản loạn
Related search result for "seed-plot"
Comments and discussion on the word "seed-plot"