Characters remaining: 500/500
Translation

seedsman

/'si:dzmən/ Cách viết khác : (seedman) /'si:dmən/
Academic
Friendly

Từ "seedsman" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ, chỉ người buôn bán hạt giống hoặc người gieo hạt. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "seedsman" thường được sử dụng để chỉ những người chuyên cung cấp hoặc kinh doanh hạt giống cho nông dân hoặc những người làm vườn.

Định nghĩa:
  • Seedsman (danh từ): Người buôn bán hoặc sản xuất hạt giống, đặc biệt hạt giống cây trồng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The seedsman delivered a variety of vegetable seeds to the farm."
    • (Người buôn hạt giống đã giao một loạt hạt giống rau cho nông trại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As a seasoned seedsman, he knows exactly which seeds will thrive in the local climate."
    • ( một người buôn hạt giống dày dạn kinh nghiệm, ông ấy biết chính xác hạt giống nào sẽ phát triển tốt trong khí hậu địa phương.)
Biến thể của từ:
  • Seeds (danh từ): Hạt giống (số nhiều của "seed").
  • Seed (danh từ): Hạt giống (số ít).
  • Seeding (danh từ): Hành động gieo hạt.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Seed merchant: Cũng chỉ người buôn hạt giống.
  • Plant breeder: Người lai giống cây trồng, có thể liên quan đến việc cải thiện hạt giống.
Cách sử dụng khác:
  • To seed (động từ): Gieo hạt. dụ: "They will seed the field tomorrow." (Họ sẽ gieo hạt vào ngày mai.)
  • Seedling (danh từ): Cây con, cây non được trồng từ hạt giống.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):
  • "To sow the seeds": Hành động gieo hạt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khởi đầu một cái đó mới hoặc đầu cho tương lai. dụ: "She sowed the seeds of her future success by studying hard." ( ấy đã gieo hạt cho thành công trong tương lai bằng cách học tập chăm chỉ.)
Tóm lại:

"Seedsman" một từ có nghĩa cụ thể thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng kiến thức về các từ liên quan đến hạt giống nông nghiệp, cũng như cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. người buôn hạt giống
  2. người gieo hạt

Synonyms

Comments and discussion on the word "seedsman"