Từ "seedsman" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một danh từ, chỉ người buôn bán hạt giống hoặc người gieo hạt. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "seedsman" thường được sử dụng để chỉ những người chuyên cung cấp hoặc kinh doanh hạt giống cho nông dân hoặc những người làm vườn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"As a seasoned seedsman, he knows exactly which seeds will thrive in the local climate."
(Là một người buôn hạt giống dày dạn kinh nghiệm, ông ấy biết chính xác hạt giống nào sẽ phát triển tốt trong khí hậu địa phương.)
Biến thể của từ:
Seeds (danh từ): Hạt giống (số nhiều của "seed").
Seed (danh từ): Hạt giống (số ít).
Seeding (danh từ): Hành động gieo hạt.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Seed merchant: Cũng chỉ người buôn hạt giống.
Plant breeder: Người lai giống cây trồng, có thể liên quan đến việc cải thiện hạt giống.
Cách sử dụng khác:
To seed (động từ): Gieo hạt. Ví dụ: "They will seed the field tomorrow." (Họ sẽ gieo hạt vào ngày mai.)
Seedling (danh từ): Cây con, cây non được trồng từ hạt giống.
Idioms và cụm động từ (phrasal verbs):
Tóm lại:
"Seedsman" là một từ có nghĩa cụ thể và thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng kiến thức về các từ liên quan đến hạt giống và nông nghiệp, cũng như cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.