Từ "selective" trong tiếng Anh là một tính từ và được dịch sang tiếng Việt là "có chọn lọc", "có lựa chọn", hoặc "có tuyển lựa". Từ này thường được sử dụng để mô tả việc chọn lọc một cái gì đó trong số nhiều thứ, thường dựa trên các tiêu chí cụ thể.
Định nghĩa: "Selective" chỉ hành động hoặc đặc điểm của việc chọn ra một số đối tượng từ một nhóm lớn hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.
Cách sử dụng:
Selection (danh từ): sự lựa chọn, việc chọn lọc.
Selective pressure (cụm danh từ): áp lực chọn lọc, thường dùng trong sinh học để chỉ các yếu tố ảnh hưởng đến sự sống còn và sinh sản của các loài.
Pick and choose: có quyền lựa chọn, thường ám chỉ việc chọn ra cái tốt nhất trong số nhiều cái.
Selective memory: trí nhớ có chọn lọc, nghĩa là nhớ một số sự kiện mà quên đi những sự kiện khác.
Từ "selective" có thể mang nghĩa tích cực khi chỉ ra sự tinh tế trong lựa chọn, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi cho thấy sự kén chọn hoặc phân biệt không công bằng.