Characters remaining: 500/500
Translation

selective

/si'lektiv/
Academic
Friendly

Từ "selective" trong tiếng Anh một tính từ được dịch sang tiếng Việt " chọn lọc", " lựa chọn", hoặc " tuyển lựa". Từ này thường được sử dụng để mô tả việc chọn lọc một cái đó trong số nhiều thứ, thường dựa trên các tiêu chí cụ thể.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Selective" chỉ hành động hoặc đặc điểm của việc chọn ra một số đối tượng từ một nhóm lớn hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.

  2. Cách sử dụng:

    • Mô tả người: "He is very selective about his friends." (Anh ấy rất chọn lọc về bạn bè của mình.)
    • Mô tả quy trình: "The university has a selective admission process." (Đại học này quy trình tuyển sinh chọn lọc.)
    • Mô tả sản phẩm: "They offer a selective range of products." (Họ cung cấp một loạt sản phẩm chọn lọc.)
Các biến thể của từ:
  • Selection (danh từ): sự lựa chọn, việc chọn lọc.

    • dụ: "The selection of candidates was very competitive." (Việc lựa chọn ứng viên rất cạnh tranh.)
  • Selective pressure (cụm danh từ): áp lực chọn lọc, thường dùng trong sinh học để chỉ các yếu tố ảnh hưởng đến sự sống còn sinh sản của các loài.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Discriminating: khả năng phân biệt tốt, thường dùng để chỉ người khả năng đánh giá cao về chất lượng.
  • Particular: cụ thể, riêng biệt, có thể dùng để mô tả sự lựa chọn kỹ lưỡng.
  • Choosy: kén chọn, thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Pick and choose: quyền lựa chọn, thường ám chỉ việc chọn ra cái tốt nhất trong số nhiều cái.

    • dụ: "You can pick and choose which job you want." (Bạn có thể chọn lựa công việc bạn muốn.)
  • Selective memory: trí nhớ chọn lọc, nghĩa nhớ một số sự kiện quên đi những sự kiện khác.

    • dụ: "He has a selective memory when it comes to past arguments." (Anh ấy trí nhớ chọn lọc khi nói về những cuộc cãi vã trong quá khứ.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, nghiên cứu, "selective" thường được dùng để chỉ các quy trình hoặc tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng.
    • dụ: "Selective breeding is used to improve the health of livestock." (Chăn nuôi chọn lọc được sử dụng để cải thiện sức khỏe của gia súc.)
Chú ý:

Từ "selective" có thể mang nghĩa tích cực khi chỉ ra sự tinh tế trong lựa chọn, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi cho thấy sự kén chọn hoặc phân biệt không công bằng.

tính từ
  1. lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
    • selective service
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tuyển binh

Comments and discussion on the word "selective"