Characters remaining: 500/500
Translation

self-acting

/'self'æktiɳ/
Academic
Friendly

Từ "self-acting" trong tiếng Anh một tính từ, mang nghĩa "tự động" hoặc "tự hành", tức là không cần sự can thiệp của con người để hoạt động. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ, để chỉ những thiết bị hoặc chế hoạt động tự động.

Giải thích cụ thể:
  • Tự động: Một thiết bị hoặc hệ thống khả năng thực hiện chức năng của không cần sự điều khiển hoặc can thiệp từ bên ngoài.
  • Tự hành: Thường có nghĩa gần giống, nhưng có thể nhấn mạnh vào sự tự chủ trong việc thực hiện nhiệm vụ.
dụ sử dụng:
  1. Công nghệ:

    • "This machine is self-acting, which means it can operate without human intervention."
    • (Chiếc máy này tự động, có nghĩa có thể hoạt động không cần sự can thiệp của con người.)
  2. Kỹ thuật:

    • "The self-acting valve automatically adjusts the flow of water."
    • (Van tự hành tự động điều chỉnh lưu lượng nước.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Self-automated: Cũng có nghĩa tự động hóa, thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin.
  • Automatic: Từ này cũng có nghĩa tự động, nhưng thường được dùng phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày.
Các từ đồng nghĩa:
  • Autonomous: Tự chủ, có thể hoạt động độc lập.
  • Self-operating: Tự vận hành, tương tự như "self-acting".
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Self-sufficient: Tự cung tự cấp; khả năng tự túc không cần hỗ trợ từ bên ngoài.
  • Self-regulating: Tự điều chỉnh; khả năng điều chỉnh hoạt động của mình không cần sự can thiệp từ bên ngoài.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh nghiên cứu hoặc kỹ thuật, bạn có thể nói về các hệ thống tự hành phức tạp như robot tự động hoặc các phương tiện tự lái, sử dụng từ "self-acting" để nhấn mạnh tính tự động của chúng.
tính từ
  1. tự động, tự hành

Similar Words

Comments and discussion on the word "self-acting"