Characters remaining: 500/500
Translation

self-appointed

/'selfə'pɔintid/
Academic
Friendly

Từ "self-appointed" trong tiếng Anh một tính từ dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người đã tự chỉ định mình vào một vị trí hoặc vai trò nào đó không được sự chấp thuận hoặc bổ nhiệm chính thức từ ai khác. Nói cách khác, họ tự nhận mình người lãnh đạo hoặc quyền lực không cần sự công nhận từ bên ngoài.

dụ sử dụng:
  1. Self-appointed leader: Nhà lãnh đạo tự chỉ định.

    • dụ: He became a self-appointed leader of the community, even though no one voted for him. (Anh ta trở thành một nhà lãnh đạo tự chỉ định của cộng đồng, mặc dù không ai bầu cho anh ta.)
  2. Self-appointed representative: Đại diện tự chỉ định.

    • dụ: The self-appointed representatives of the group held a meeting without consulting the rest of the members. (Các đại diện tự chỉ định của nhóm đã tổ chức một cuộc họp không tham khảo ý kiến của các thành viên còn lại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Self-appointed authority: Quyền lực tự chỉ định.
    • dụ: Many people questioned her self-appointed authority in making decisions for the organization. (Nhiều người đã đặt câu hỏi về quyền lực tự chỉ định của ấy trong việc đưa ra quyết định cho tổ chức.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Appointed: Được chỉ định một cách chính thức.
    • dụ: He was appointed as the new manager by the board. (Anh ta được chỉ định làm quản lý mới bởi hội đồng quản trị.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Self-proclaimed: Tự xưng. Cũng có nghĩa tương tự như "self-appointed", nhưng thường được sử dụng để chỉ những người tuyên bố rằng họ khả năng hoặc kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó không bằng chứng xác thực.
    • dụ: She is a self-proclaimed expert in marketing. ( ấy một chuyên gia tự xưng trong lĩnh vực marketing.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Take it upon oneself: Tự nhận trách nhiệm. Cụm từ này ý nghĩa tương tự như "self-appointed" chỉ việc tự mình nhận một vai trò hoặc trách nhiệm không sự chỉ định từ người khác.
    • dụ: He took it upon himself to organize the event. (Anh ta đã tự nhận trách nhiệm tổ chức sự kiện.)
Kết luận:

Từ "self-appointed" thường mang ý nghĩa tiêu cực, có thể ám chỉ rằng người đó không đủ quyền lực hoặc sự chấp thuận để giữ vị trí họ tự nhận.

tính từ
  1. tự chỉ định, tự bổ nhiệm
    • self-appointed delegation
      một phái đoàn tự chỉ định

Similar Words

Comments and discussion on the word "self-appointed"