Characters remaining: 500/500
Translation

self-deceit

/'selfdi'sepʃn/ Cách viết khác : (self-deceit) /'selfdi'si:t/
Academic
Friendly

Từ "self-deceit" trong tiếng Anh có nghĩa "sự tự dối mình". Đây một danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái một người không thừa nhận sự thật về bản thân hoặc tình huống của mình, thường để tự bảo vệ hoặc làm cho bản thân cảm thấy tốt hơn.

Giải thích đơn giản:
  • Sự tự dối mình: Khi một người cố gắng thuyết phục bản thân rằng một điều đó không đúng, hoặc che giấu sự thật để tránh cảm giác tồi tệ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is living in self-deceit by believing he can quit smoking any time."
    • (Anh ấy đang sống trong sự tự dối mình khi tin rằng anh có thể bỏ thuốc lá bất cứ lúc nào.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many people engage in self-deceit when they refuse to acknowledge their mistakes."
    • (Nhiều người tham gia vào sự tự dối mình khi họ từ chối công nhận sai lầm của mình.)
Biến thể của từ:
  • Self-deceiving (tính từ): có nghĩa xu hướng tự dối mình.
    • dụ: "She has a self-deceiving nature, always avoiding the truth."
    • ( ấy bản chất tự dối mình, luôn tránh xa sự thật.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Denial (sự từ chối): Từ này chỉ hành động từ chối chấp nhận một sự thật nào đó.
  • Illusion (ảo tưởng): Một niềm tin sai lầm về thực tế.
  • Self-delusion (sự tự lừa dối): Tương tự như self-deceit, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về việc lừa dối bản thân về khả năng hoặc tình huống.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Living in denial": Sống trong sự từ chối, không chấp nhận sự thật.

    • dụ: "He is living in denial about his financial problems." (Anh ấy đang sống trong sự từ chối về vấn đề tài chính của mình.)
  • "Burying one's head in the sand": Chỉ hành động tránh sự thật, giống như việc đắm chìm trong sự tự dối mình.

    • dụ: "You can't just bury your head in the sand and hope the problem will go away." (Bạn không thể chỉ chôn đầu vào cát hy vọng vấn đề sẽ biến mất.)
Tóm tắt:

"Self-deceit" khái niệm về việc tự lừa dối bản thân để cảm thấy tốt hơn hoặc để tránh đối mặt với sự thật. có thể dẫn đến những quyết định sai lầm các vấn đề trong cuộc sống nếu không được nhận ra xử lý kịp thời.

danh từ
  1. sự tự dối mình

Comments and discussion on the word "self-deceit"