Characters remaining: 500/500
Translation

self-government

/'self'gʌvnmənt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "self-government" được dịch sang tiếng Việt là "chế độ tự trị". Đâymột danh từ giống đực (le self-government) thường được sử dụng để chỉ một hình thức quản trong đó một cộng đồng, một vùng lãnh thổ hay một tổ chức quyền tự quyết tự quảncác vấn đề của mình không bị can thiệp từ bên ngoài.

Định nghĩa:

Chế độ tự trị (self-government) là khả năng của một cộng đồng hoặc một tổ chức kiểm soát quảncác vấn đề của chính mình. Điều này có thể liên quan đến việc quyết định về chính sách, luật pháp, kinh tế xã hội không bị phụ thuộc vào quyền lực trung ương.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La région a obtenu le self-government en 2005." (Khu vực này đã đạt được chế độ tự trị vào năm 2005.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le self-government permet aux collectivités locales de prendre des décisions qui répondent mieux aux besoins de leurs citoyens." (Chế độ tự trị cho phép các cộng đồng địa phương đưa ra những quyết định phù hợp hơn với nhu cầu của công dân của họ.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Chế độ tự trị có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chính trị, xã hội cho đến kinh tế. không chỉ áp dụng cho các quốc gia mà còn cho các tổ chức, như các tổ chức phi lợi nhuận hay các tập đoàn.

  • Biến thể của từ:

    • "Autonomie" (tự trị) cũng gần nghĩa với chế độ tự trị, nhưng thường chỉ tập trung vào khía cạnh độc lập hơn là quyền lực quản lý.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Autonomie" (tự trị)
    • "Indépendance" (độc lập) - thường chỉ trạng thái không bị phụ thuộc vào ai, không nhất thiếtquảntự mình.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Souveraineté" (chủ quyền) - mặc dùý nghĩa gần giống, nhưng thường được dùng trong bối cảnh quốc gia hơn là tổ chức hay cộng đồng nhỏ.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cụm từ:
    • "Gouvernement local" (chính quyền địa phương) - liên quan đến việc quản lý ở cấp độ địa phương.
    • "Droit à l'autodétermination" (quyền tự quyết) - quyền của một dân tộc hay cộng đồng được tự quyết định về chính trị xã hội của họ.
Kết luận:

Chế độ tự trịmột khái niệm quan trọng trong chính trị xã hội, cho phép các cộng đồng hoặc tổ chức quyền quyết định về vận mệnh của chính mình.

danh từ giống đực
  1. chế độ tự trị

Comments and discussion on the word "self-government"