Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
self-opinioned
/'selfə'pinjəneitid/ Cách viết khác : (self-opinioned) /'selfə'pinjənd/
Jump to user comments
tính từ
  • bảo thủ ý kiến của mình, cố chấp, cứng đầu cứng cổ
Related search result for "self-opinioned"
Comments and discussion on the word "self-opinioned"