Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
semi-double
/'semi'dʌbl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) nửa kép (hoa chỉ có nhị phía ngoài biến thành cánh)
Related search result for "semi-double"
Comments and discussion on the word "semi-double"