Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
semi-nomade
Jump to user comments
tính từ
  • nửa du cư, nửa du mục
danh từ giống đực
  • dân nửa du cư, dân nửa du mục
Related search result for "semi-nomade"
Comments and discussion on the word "semi-nomade"