Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
semi-weekly
/'semi'wi:kli/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • một tuần hai lần
danh từ
  • tạp chí một tuần ra hai kỳ
Related search result for "semi-weekly"
Comments and discussion on the word "semi-weekly"