Characters remaining: 500/500
Translation

sensuality

/,sensju'æliti/
Academic
Friendly

Từ "sensuality" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính ham khoái lạc" hoặc "thú nhục dục". thường được sử dụng để chỉ sự tận hưởng những cảm giác trải nghiệm liên quan đến các giác quan, đặc biệt trong bối cảnh tình dục hoặc những điều mang lại niềm vui, sự thoải mái về thể xác.

Giải thích chi tiết:
  • Tính chất: "Sensuality" liên quan đến việc tận hưởng cuộc sống qua các giác quan như vị giác, khứu giác, thị giác, thính giác xúc giác. thường được dùng để miêu tả sự cuốn hút, hấp dẫn của một người hoặc một trải nghiệm nào đó.
  • Bối cảnh sử dụng: Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ nghệ thuật, văn học cho đến cuộc sống hàng ngày.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The sensuality of the painting captivated the viewers. (Tính ham khoái lạc của bức tranh đã thu hút người xem.)
  2. Câu nâng cao:

    • In her poetry, she explores the themes of love and sensuality, celebrating the beauty of human connection. (Trong thơ của , khám phá các chủ đề về tình yêu tính ham khoái lạc, tôn vinh vẻ đẹp của sự kết nối giữa con người.)
Biến thể của từ:
  • Sensual (tính từ): Miêu tả điều đó liên quan đến sự tận hưởng của các giác quan.

    • The sensual experience of the massage left her feeling relaxed. (Trải nghiệm nhục dục của buổi massage khiến cảm thấy thư giãn.)
  • Sensually (trạng từ): Hình thức trạng từ của "sensual", chỉ cách thức thực hiện một hành động một cách gợi cảm.

    • He danced sensually, moving to the rhythm of the music. (Anh ấy nhảy một cách gợi cảm, di chuyển theo nhịp điệu của âm nhạc.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lust: Mang nghĩa "ham muốn", thường liên quan đến dục vọng mạnh mẽ hơn.
  • Desire: Có nghĩa "mong muốn", có thể không nhất thiết phải liên quan đến tình dục.
  • Passion: Đam mê, thường dùng để chỉ cảm xúc mãnh liệt.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "In the heat of the moment": Trong lúc cảm xúc dâng trào, thường liên quan đến hành động hoặc quyết định được thực hiện không suy nghĩ kỹ.
  • "To lose oneself in something": Để hoàn toàn đắm chìm vào một trải nghiệm nào đó, có thể cảm xúc, nghệ thuật hay tình yêu.
Kết luận:

"Sensuality" không chỉ đơn thuần tính dâm dục còn bao hàm nhiều khía cạnh của sự tận hưởng cuộc sống các giác quan.

danh từ
  1. tính ham khoái lạc dâm dục; thú nhục dục

Synonyms

Comments and discussion on the word "sensuality"