Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sequestrator
/'si:kwestreitə/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) người tịch thu tài sản tạm thời; người bảo quản tài sản bị tịch thu tạm thời
Comments and discussion on the word "sequestrator"