Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sequestrectomy
/,si:kwes'trektəmi/ Cách viết khác : (sequestrotomy) /,si:kwes'trɔtəmi/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) thủ thuật lấy mảnh xương mục
Comments and discussion on the word "sequestrectomy"