Characters remaining: 500/500
Translation

seraph

/'serəf/
Academic
Friendly

Từ "seraph" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một loại thiên thần rất cao cấp trong các tín ngưỡng tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa:
  • Seraph (số ít) chỉ các thiên thần cao cấp, thường được miêu tả nhiều cánh thường giữ vai trò gần gũi với Thiên Chúa.
  • Seraphim (số nhiều) hình thức số nhiều của "seraph".
dụ sử dụng:
  1. Tôn giáo: "In many religious texts, the seraphim are described as beings of pure light that surround the throne of God." (Trong nhiều văn bản tôn giáo, các seraphim được miêu tả những sinh linh ánh sáng tinh khiết bao quanh ngai vàng của Thiên Chúa.)
  2. Văn học: "The poet referred to the seraphs as the messengers of divine love." (Nhà thơ đã gọi các seraph những sứ giả của tình yêu thần thánh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "seraph" có thể được dùng để thể hiện sự cao quý, thiêng liêng hoặc vẻ đẹp tuyệt mỹ.
    • dụ: "Her voice was as sweet as that of a seraph, captivating everyone in the audience." (Giọng hát của ấy ngọt ngào như của một seraph, hoặc tất cả mọi người trong khán phòng.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Angel: Thiên thần, nhưng không nhất thiết phải chỉ đến loại cao cấp như seraph.
  • Cherub: Một loại thiên thần khác, thường được mô tả hình dáng giống trẻ em với đôi cánh, nhưng không cao cấp như seraph.
Các idioms phrasal verbs:
  • Không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "seraph", nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ diễn đạt ý nghĩa cao quý, thiêng liêng.
Chú ý:
  • "Seraph" "seraphim" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo văn học, vậy bạn nên cân nhắc khi dùng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
  • Đặc biệt lưu ý rằng trong các tác phẩm nghệ thuật, từ "seraph" có thể được sử dụng một cách tượng trưng để mô tả những điều cao quý hoặc đẹp đẽ.
danh từ, số nhiều seraphim
  1. người nhà trời; thiên thân tối cao
Idioms
  • Order of the Seraphim
    huân chương hiệp sĩ (của Thuỵ điển)

Words Containing "seraph"

Comments and discussion on the word "seraph"