Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
seriatim
/,siəri'eitim/
Jump to user comments
phó từ
  • từng thứ một, lần lượt từng điểm một
    • to discuss seriatim
      thảo luận từng điểm một
Related search result for "seriatim"
Comments and discussion on the word "seriatim"