Characters remaining: 500/500
Translation

serigraphy

/se'rigrəfi/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "serigraphy" (phát âm /ˈsɛrɪɡrəfi/) có nghĩa "thuật in bằng lụa". Đây một phương pháp in ấn người ta sử dụng một màn lưới (màn in) để truyền mực lên bề mặt vật liệu như giấy, vải hoặc nhựa. Phương pháp này rất phổ biến trong việc in áo thun, tranh nghệ thuật các sản phẩm quảng cáo.

Giải thích chi tiết

Serigraphy thường được sử dụng trong nghệ thuật để tạo ra những bản in chất lượng cao có thể sản xuất hàng loạt. Quá trình này bao gồm việc tạo ra một khuôn mẫu trên màn lưới, sau đó mực được đẩy qua màn lưới vào bề mặt vật liệu.

dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "The artist used serigraphy to create vibrant posters."
    • (Nghệ sĩ đã sử dụng thuật in bằng lụa để tạo ra những tấm áp phích sống động.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the world of fine art, serigraphy is a respected technique that allows artists to produce multiple copies of their work without losing quality."
    • (Trong thế giới nghệ thuật cao cấp, thuật in bằng lụa một kỹ thuật được tôn trọng cho phép nghệ sĩ sản xuất nhiều bản sao của tác phẩm không mất đi chất lượng.)
Biến thể từ liên quan
  • Serigraph (danh từ): Một tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng phương pháp serigraphy.
    • dụ: "The gallery displayed a beautiful serigraph by the famous artist."
    • (Triển lãm trưng bày một tác phẩm serigraph đẹp của nghệ sĩ nổi tiếng.)
Từ đồng nghĩa
  • Screen printing: Một thuật ngữ khác cũng chỉ phương pháp in bằng lụa, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp in ấn.
    • dụ: "Many T-shirt companies use screen printing for their designs."
    • (Nhiều công ty áo thun sử dụng in lưới cho các thiết kế của họ.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Printmaking: Nghệ thuật in ấn nói chung, bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như khắc gỗ, in khắc kim loại, serigraphy.
  • Art print: Một bản in nghệ thuật có thể serigraph hoặc các phương pháp in khác.
Kết luận

Tóm lại, "serigraphy" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực nghệ thuật in ấn.

danh từ
  1. thuật in bằng lụa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "serigraphy"