Characters remaining: 500/500
Translation

servery

/'sə:vəri/
Academic
Friendly

Từ "servery" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một không gian hoặc khu vực trong nhà bếp, nơi thức ăn được chuẩn bị, lưu trữ hoặc phục vụ. có thể được hiểu "kho nhà bếp" hoặc "buồng để dụng cụ nhà bếp, buồng để thức ăn."

Định nghĩa

Servery: một khu vực trong nhà bếp, thường chức năng phục vụ hoặc lưu trữ thực phẩm dụng cụ. Đôi khi, cũng có thể chỉ một khu vực trong trường học hoặc nhà hàng, nơi thức ăn được phục vụ cho học sinh hoặc khách hàng.

dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh nhà bếp:

    • "The servery in our restaurant is always well-stocked with fresh ingredients." (Kho nhà bếp trong nhà hàng của chúng tôi luôn được cung cấp đầy đủ nguyên liệu tươi.)
  2. Trong ngữ cảnh trường học:

    • "The students line up at the servery to get their lunch." (Các học sinh xếp hàng tại buồng thức ăn để lấy bữa trưa của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "The servery area is designed to enhance efficiency in meal preparation and serving." (Khu vực kho nhà bếp được thiết kế để nâng cao hiệu quả trong việc chuẩn bị phục vụ bữa ăn.)
Biến thể của từ
  • "Serve" (động từ): phục vụ
  • "Server" (danh từ): người phục vụ
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cafeteria: Nhà ăn, nơi phục vụ thức ăn cho nhiều người.
  • Buffet: Một kiểu phục vụ thức ăn tự chọn, nơi mọi người có thể tự lấy đồ ăn.
  • Kitchen: Nhà bếp, nơi nấu ăn.
Idioms Phrasal Verbs
  • Serve up: Phục vụ (thức ăn) hoặc cung cấp (thông tin).
    • dụ: "The chef will serve up the main course in a few minutes." (Đầu bếp sẽ phục vụ món chính trong vài phút nữa.)
Chú ý
  • "Servery" "kitchen" có thể bị nhầm lẫn. Trong khi "kitchen" nơi nấu nướng, "servery" thường chỉ khu vực phục vụ hoặc chứa thức ăn đã chuẩn bị.
danh từ
  1. kho nhà bếp; buồng để dụng cụ nhà bếp
  2. buồng để thức ăn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "servery"