Characters remaining: 500/500
Translation

sextet

/ses'tet/ Cách viết khác : (sextet) /seks'tet/
Academic
Friendly

Từ "sextet" trong tiếng Anh có nghĩa :

dụ sử dụng:
  1. Âm nhạc:

    • "The sextet performed beautifully at the concert." (Bộ sáu đã biểu diễn rất đẹp tại buổi hòa nhạc.)
    • "Beethoven composed several famous sextets." (Beethoven đã sáng tác nhiều bản sextet nổi tiếng.)
  2. Thơ ca:

    • "The sonnet concludes with a powerful sextet." (Bài xonê kết thúc bằng một sextet mạnh mẽ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sextet trong âm nhạc: Khi nói về một sextet, bạn có thể đề cập đến các thể loại nhạc cụ khác nhau, như "string sextet" (bộ sáu dây) hoặc "vocal sextet" (bộ sáu giọng hát).
  • Sextet trong thơ ca: Bạn có thể nói về cách sextet trong một bài xonê thường giải quyết hoặc phát triển chủ đề được nêu ra trong các câu trước đó.
Biến thể của từ:
  • Sextets: Số nhiều của sextet, dùng để chỉ nhiều bộ sáu hoặc nhiều bản nhạc cho bộ sáu.
  • Sextet's: Dạng sở hữu, dụ: "The sextet's performance was outstanding." (Buổi biểu diễn của bộ sáu xuất sắc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quintet: Bộ năm, có nghĩa tương tự nhưng chỉ năm nhạc cụ hoặc người chơi.
  • Octet: Bộ tám, tương tự nhưng tám nhạc cụ hoặc người chơi.
Idioms Phrasal verbs liên quan:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "sextet". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh âm nhạc, bạn có thể nói về việc "form a group" (hình thành một nhóm) hoặc "play together" (chơi cùng nhau) khi nói đến các bộ nhạc.

Tóm tắt:

"Sextet" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc thơ ca để chỉ một nhóm sáu người hoặc sáu nhạc cụ, cũng như các tác phẩm dành cho nhóm này.

danh từ (âm nhạc)
  1. bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu
  2. (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê

Synonyms

Comments and discussion on the word "sextet"