Characters remaining: 500/500
Translation

shaddock

/'ʃædək/
Academic
Friendly

Từ "shaddock" trong tiếng Anh có nghĩa "quả bưởi" (tên khoa học Citrus maxima) cũng có thể chỉ đến cây bưởi. Đây một loại trái cây họ cam quýt, kích thước lớn thường vị ngọt hoặc hơi chua. Trong tiếng Việt, chúng ta thường gọi là "bưởi".

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Shaddock (danh từ): Một loại trái cây lớn, vỏ dày thường vị ngọt, thuộc họ cam quýt. Cây shaddock có thể cao khoảng 5 đến 15 mét.
  2. Cách sử dụng:

    • dụ đơn giản:
    • dụ nâng cao:
  3. Biến thể:

    • Từ "shaddock" chủ yếu chỉ được sử dụng để nói về quả bưởi. Không nhiều biến thể khác của từ này, nhưng bạn có thể gặp từ "pomelo" (bưởi) được dùng phổ biến hơn trong tiếng Anh.
  4. Từ gần giống:

    • Pomelo: từ thường dùng hơn để chỉ quả bưởi, mặc dù về mặt botany (thực vật học), rất gần với "shaddock".
    • Grapefruit: một loại trái cây khác, nhưng không giống hoàn toàn với shaddock. Grapefruit thường vị chua hơn nhỏ hơn.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Pomelo" có thể coi từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh khi nói về quả bưởi.
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • Tuy không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "shaddock", bạn có thể tìm thấy một số câu thành ngữ liên quan đến trái cây, chẳng hạn như:
Tóm tắt:

"Shaddock" một từ tiếng Anh dùng để chỉ quả bưởi, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến ẩm thực thực vật học.

danh từ
  1. quả bưởi
  2. (thực vật học) cây bưởi

Comments and discussion on the word "shaddock"