Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
shellacking
/ʃə'lækiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự quất, sự đánh đòn; trận đòn
  • sự thất bại hoàn toàn
Comments and discussion on the word "shellacking"