Characters remaining: 500/500
Translation

shopping

/'ʃɔpiɳ/
Academic
Friendly

Từ "shopping" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le shopping) chủ yếu được sử dụng để chỉ hoạt động đi dạo phố để ngắm nhìn hàng hóa mua sắm. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ sử dụng từ "shopping".

Định nghĩa:
  1. Sự đi dạo phố ngắm hàng: Đâyhoạt động mọi người đi bộ trong các khu vực thương mại, có thể chỉ đơn thuầnngắm nhìn sản phẩm không nhất thiết phải mua.
  2. Sự đi mua hàng: Đâyhoạt động mục đích hơn, tức là người ta đi đến các cửa hàng với ý định mua sắm những mặt hàng cụ thể.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "J'aime faire du shopping le week-end." (Tôi thích đi mua sắm vào cuối tuần.)
  • Câu nâng cao:

    • "Hier, je suis allé faire du shopping avec mes amis au centre commercial, et nous avons trouvé de bonnes affaires." (Hôm qua, tôi đã đi mua sắm với bạn bè tại trung tâm thương mại chúng tôi đã tìm thấy nhiều món hời.)
Phân biệt các biến thể:
  • Faire du shopping: Cụm từ này có nghĩa là "đi mua sắm." Đâycách dùng phổ biến nhất.

    • Ví dụ: "Nous allons faire du shopping demain." (Chúng tôi sẽ đi mua sắm vào ngày mai.)
  • Shopping en ligne: Nghĩa là "mua sắm trực tuyến," chỉ việc mua sắm qua Internet.

    • Ví dụ: "De plus en plus de gens préfèrent le shopping en ligne." (Ngày càng nhiều người thích mua sắm trực tuyến.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Achats: Có nghĩa là "mua sắm," nhưng thường chỉ về việc mua hàng hóa cụ thể hơn là trải nghiệm mua sắm.

    • Ví dụ: "Mes achats d'hier étaient très réussis." (Những món mua sắm của tôi hôm qua rất thành công.)
  • Magasin: Có nghĩa là "cửa hàng," nơi bạn đi để mua hàng.

    • Ví dụ: "Il y a beaucoup de magasins dans cette rue." ( nhiều cửa hàng trên con phố này.)
Idioms phrasal verbs:
  • Avoir le shopping dans le sang: Nghĩa là " đam mê mua sắm," thường dùng để chỉ những người rất thích mua sắm.
    • Ví dụ: "Elle a le shopping dans le sang, elle ne peut pas s'empêcher d'acheter des vêtements." ( ấy đam mê mua sắm, ấy không thể ngừng mua sắm quần áo.)
Kết luận:

Từ "shopping" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuầnviệc mua sắm mà còn phản ánh một hoạt động xã hội, nơi mọi người có thể thư giãn, thưởng thức tìm kiếm những sản phẩm mới.

danh từ giống đực
  1. sự đi dạo phố ngắm hàng; sự đi mua hàng

Comments and discussion on the word "shopping"