Characters remaining: 500/500
Translation

short-dated

/'ʃɔ:t'deitid/
Academic
Friendly

Từ "short-dated" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ để miêu tả những thứ thời gian hiệu lực ngắn, thường liên quan đến các chứng từ tài chính, hàng hóa hoặc các sản phẩm khác hạn sử dụng hoặc thời gian đáo hạn gần.

Định nghĩa:
  • Short-dated: Tính từ chỉ những thứ thời gian hiệu lực ngắn, thường dưới một năm. dụ, các trái phiếu hoặc hóa đơn thời gian đáo hạn sắp tới.
dụ sử dụng:
  1. Financial Context:

    • "The investment in short-dated bonds is considered less risky." (Đầu vào trái phiếu ngắn hạn được coi ít rủi ro hơn.)
  2. Food Products:

    • "We should sell the short-dated products at a discount to avoid waste." (Chúng ta nên bán những sản phẩm thời hạn sử dụng ngắn với giá giảm để tránh lãng phí.)
  3. Travel Context:

    • "I prefer to book short-dated flights to get better deals." (Tôi thích đặt máy bay ngắn hạn để được giá tốt hơn.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Short-dated bonds: Trái phiếu ngắn hạn.
  • Short-dated options: Các quyền chọn thời gian đáo hạn ngắn.
  • Short-dated inventory: Hàng hóa thời gian sử dụng ngắn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Short-term: Ngắn hạn. (Có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ tài chính.)
  • Temporary: Tạm thời. (Có thể chỉ những thứ không tồn tại lâu dài.)
Câu thành ngữ (Idioms) Phrasal Verbs:
  • In the short run: Trong ngắn hạn.
  • Take it one day at a time: Làm từng việc một, thường chỉ sự chú ý vào hiện tại không lo lắng về tương lai.
Lưu ý:

Mặc dù "short-dated" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính thời gian, bạn cũng có thể thấy trong các lĩnh vực khác như thực phẩm du lịch. Từ này nhấn mạnh tính khẩn cấp hoặc sự cần thiết phải hành động nhanh chóng thời gian hạn.

tính từ
  1. ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn)

Similar Words

Comments and discussion on the word "short-dated"