Từ "short-dated" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ để miêu tả những thứ có thời gian hiệu lực ngắn, thường liên quan đến các chứng từ tài chính, hàng hóa hoặc các sản phẩm khác có hạn sử dụng hoặc thời gian đáo hạn gần.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Short-dated bonds: Trái phiếu ngắn hạn.
Short-dated options: Các quyền chọn có thời gian đáo hạn ngắn.
Short-dated inventory: Hàng hóa có thời gian sử dụng ngắn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Short-term: Ngắn hạn. (Có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ tài chính.)
Temporary: Tạm thời. (Có thể chỉ những thứ không tồn tại lâu dài.)
Câu thành ngữ (Idioms) và Phrasal Verbs:
In the short run: Trong ngắn hạn.
Take it one day at a time: Làm từng việc một, thường chỉ sự chú ý vào hiện tại mà không lo lắng về tương lai.
Lưu ý:
Mặc dù "short-dated" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính và thời gian, bạn cũng có thể thấy nó trong các lĩnh vực khác như thực phẩm và du lịch. Từ này nhấn mạnh tính khẩn cấp hoặc sự cần thiết phải hành động nhanh chóng vì thời gian có hạn.