Characters remaining: 500/500
Translation

shortening

/'ʃɔtniɳ/
Academic
Friendly

Từ "shortening" trong tiếng Anh một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết cho người học tiếng Anh bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:
  1. Danh từ "shortening":
    • Nghĩa chính sự thu ngắn lại. Trong lĩnh vực nấu ăn, "shortening" thường được hiểu mỡ hoặc chất béo được thêm vào bột để làm cho bánh, bánh quy hoặc các loại thực phẩm khác độ giòn, xốp hơn.
dụ sử dụng:
  • Trong nấu ăn:

    • "I used shortening to make the cookies extra crispy."
  • Trong ngữ cảnh thu ngắn:

    • "The shortening of the meeting allowed us to finish early."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Shortening" cũng có thể được dùng để chỉ sự rút ngắn về thời gian hoặc khoảng cách.
    • "The shortening of the school year is a result of the pandemic."
Biến thể của từ:
  • Shorten (động từ): có nghĩa làm cho cái đó ngắn lại.
    • "They decided to shorten the trip to save money."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Abbreviation (viết tắt): thường dùng để chỉ sự rút ngắn từ ngữ, không phải về thời gian hay khoảng cách.
  • Condensation (sự ngưng tụ): có thể dùng trong ngữ cảnh rút ngắn nội dung, nhưng thường liên quan đến chất lỏng.
  • Reduction (giảm bớt): có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ số lượng đến kích thước.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Cut short: có nghĩa làm gián đoạn hoặc kết thúc một cái đó trước thời gian dự kiến.
danh từ
  1. sự thu ngắn lại
  2. mỡ pha vào bánh cho xốp giòn

Comments and discussion on the word "shortening"