Characters remaining: 500/500
Translation

shylock

/'ʃailɔk/
Academic
Friendly

Từ "shylock" trong tiếng Anh có nghĩa "kẻ cho vay nặng lãi". Đây một từ được lấy cảm hứng từ nhân vật Shylock trong vở kịch "The Merchant of Venice" của tác giả William Shakespeare. Nhân vật Shylock một người cho vay nặng lãi, người đã yêu cầu một món nợ phải trả bằng một phần của cơ thể nếu không được trả đúng hạn.

Giải thích:
  • Danh từ: "Shylock" thường được sử dụng để chỉ những người cho vay tiền với lãi suất rất cao, thường không công bằng có thể gây khó khăn cho người vay. Họ thường tính lãi suất cao đến mức người vay khó có thể trả lại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He had to borrow money from a shylock to pay his bills." (Anh ấy phải vay tiền từ một kẻ cho vay nặng lãi để trả hóa đơn.)

  2. Câu nâng cao: "In times of financial distress, many people turn to shylocks, risking their financial well-being for immediate relief." (Trong những lúc khó khăn về tài chính, nhiều người phải quay sang kẻ cho vay nặng lãi, đánh đổi sức khỏe tài chính của họ để được sự giúp đỡ ngay lập tức.)

Biến thể:
  • Shylocking: Hành động cho vay nặng lãi. dụ: "His shylocking practices have caused a lot of suffering to the community." (Các hoạt động cho vay nặng lãi của anh ấy đã gây ra nhiều đau khổ cho cộng đồng.)
Từ gần giống:
  • Loan shark: Từ này cũng có nghĩa tương tự như "shylock", dùng để chỉ những người cho vay nặng lãi. dụ: "Loan sharks often exploit vulnerable individuals." (Kẻ cho vay nặng lãi thường lợi dụng những người dễ bị tổn thương.)
Từ đồng nghĩa:
  • Usurer: Một người cho vay tiền với lãi suất cao. dụ: "The usurer charged exorbitant interest rates." (Người cho vay nặng lãi tính lãi suất cao quá mức.)
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms đặc trưng nào liên quan trực tiếp đến từ "shylock", nhưng bạn có thể sử dụng "in debt" để diễn tả việc mắc nợ. dụ: "He is deep in debt after borrowing from a shylock." (Anh ấy đang mắc nợ nặng nề sau khi vay tiền từ một kẻ cho vay nặng lãi.)
Tóm lại:

"Shylock" một từ nguồn gốc văn học, được sử dụng để chỉ những người cho vay nặng lãi, thường đi kèm với hình ảnh tiêu cực.

danh từ
  1. kẻ cho vay nặng lãi

Comments and discussion on the word "shylock"