Characters remaining: 500/500
Translation

siamese

/,saiə'mi:z/
Academic
Friendly

Từ "Siamese" trong tiếng Anh có thể hiểu như sau:

Định nghĩa
  1. Tính từ: "Siamese" thường dùng để chỉ những liên quan đến Thái Lan (trước đây gọi là Siam). dụ, "Siamese culture" có nghĩa văn hóa Thái Lan.
  2. Danh từ: "Siamese" cũng có thể dùng để chỉ người Thái Lan hoặc ngôn ngữ tiếng Thái.
dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • "The Siamese cat is known for its distinctive color and blue eyes." (Mèo Siamese nổi tiếng với màu sắc đặc trưng đôi mắt xanh.)
    • "I love Siamese cuisine, especially pad Thai." (Tôi rất thích ẩm thực Thái, đặc biệt món phở xào Thái.)
  • Danh từ:

    • "Many Siamese still celebrate traditional festivals." (Nhiều người Thái vẫn tổ chức các lễ hội truyền thống.)
    • "She is a native Siamese speaker." ( ấy người nói tiếng Thái bản địa.)
Biến thể của từ
  • "Siam" (Siam): Tên gọi của Thái Lan.
  • "Siamese cat": Một giống mèo đặc trưng của Thái Lan, nổi bật với màu lông đôi mắt.
Cách sử dụng nâng cao
  • Siamese twins: Cụm từ này chỉ những cặp song sinh dính liền nhau. dụ: "The famous Siamese twins were joined at the torso." (Cặp song sinh nổi tiếng dính liền nhauphần thân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Thai: Thường dùng để chỉ tất cả những liên quan đến Thái Lan. dụ: "Thai food" (thức ăn Thái) hay "Thai people" (người Thái).
  • Burmese: Chỉ liên quan đến Myanmar (Miến Điện), có thể gây nhầm lẫn nếu không chú ý.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ "Siamese." Tuy nhiên, bạn có thể gặp những cụm từ khác như "Siamese twins" đã đề cậptrên.

Tóm lại

"Siamese" từ chỉ những liên quan đến Thái Lan, có thể dùng như tính từ hoặc danh từ. Ở dạng tính từ, thường liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ, hoặc các đặc trưng của Thái Lan.

tính từ
  1. (thuộc) Thái lan
danh từ, số nhiều không đổi
  1. người Thái lan
  2. tiếng Thái lan

Synonyms

Comments and discussion on the word "siamese"