Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sibilance
/'sibiləns/ Cách viết khác : (sibilancy) /'sibilənsi/
Jump to user comments
danh từ (ngôn ngữ học)
  • tính chất âm xuýt
  • âm xuýt
Related search result for "sibilance"
Comments and discussion on the word "sibilance"