Từ "siccité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, dùng để chỉ trạng thái khô, sự khô cằn. Nó thường được dùng để mô tả điều kiện khí hậu, đất đai hoặc thậm chí là tình trạng của một vật nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các biến thể:
Siccat: Một từ khác có liên quan, thường dùng để chỉ sự khô trong ngữ cảnh thực phẩm, ví dụ như một món ăn khô.
Sécheresse: Cũng có nghĩa là sự khô cằn, nhưng dùng chủ yếu trong ngữ cảnh khí hậu hoặc thời tiết.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Sècheresse: Sự khô cằn, thường dùng để chỉ tình trạng thiếu nước trong khí hậu.
Aridité: Cũng có nghĩa là khô cằn, nhưng thường chỉ về đất đai và khí hậu khắc nghiệt.
Idioms và cụm động từ:
Être dans un état de sécheresse: Nghĩa là ở trong tình trạng khô cằn (có thể dùng cho tinh thần hoặc cảm xúc, không chỉ là khí hậu).
Passer par une période de sécheresse: Thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian khó khăn, thiếu thốn (có thể về tiền bạc, ý tưởng, hay cảm xúc).
Lưu ý:
"Siccité" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc khoa học, trong khi "sécheresse" có thể được sử dụng trong các tình huống hàng ngày nhiều hơn. Điều quan trọng là sử dụng đúng từ trong ngữ cảnh phù hợp để truyền đạt chính xác ý nghĩa bạn muốn nói.