Characters remaining: 500/500
Translation

sifter

/'siftə/
Academic
Friendly

Từ "sifter" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người sàng", "người rây" hoặc "máy rây". Đây một công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để tách các hạt nhỏ ra khỏi các hạt lớn hơn hoặc để làm mịn bột.

Định nghĩa:
  • Sifter: Một thiết bị hoặc người dùng để rây hoặc sàng các chất liệu rời, thường bột, để loại bỏ các tạp chất hoặc làm cho bột trở nên mịn hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She used a sifter to make the flour finer." ( ấy đã sử dụng máy rây để làm bột mịn hơn.)
  2. Câu phức tạp:

    • "In baking, it's important to use a sifter to ensure that there are no lumps in the flour." (Trong việc làm bánh, điều quan trọng sử dụng máy rây để đảm bảo rằng không cục bột nào trong bột .)
Các biến thể của từ:
  • Sift (động từ): hành động rây hoặc sàng.
    • dụ: "You should sift the flour before adding it to the mixture." (Bạn nên rây bột trước khi thêm vào hỗn hợp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Strainer: thường được dùng để chỉ một thiết bị sàng nước hoặc chất lỏng, nhưng cũng có thể sử dụng để chỉ các loại sàng bột.
  • Sieve: từ này cũng có thể chỉ một thiết bị sàng, tương tự như "sifter", nhưng thường dùng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc chuyên nghiệp hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nấu ăn hoặc làm bánh, việc sử dụng "sifter" không chỉ giúp loại bỏ các cục bột còn giúp không khí vào bột, giúp sản phẩm cuối cùng trở nên nhẹ hơn xốp hơn.
  • "Sifting through information" (sàng lọc thông tin) có thể được sử dụng như một cách diễn đạt ẩn dụ để chỉ việc phân tích chọn lọc thông tin quan trọng từ những thông tin không cần thiết.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Sift through: tìm kiếm cẩn thận để tìm ra thông tin hoặc vật thể cần thiết.
    • dụ: "I had to sift through a lot of documents to find the one I needed." (Tôi đã phải sàng lọc rất nhiều tài liệu để tìm ra cái tôi cần.)
Kết luận:

Từ "sifter" không chỉ có nghĩa một công cụ trong bếp còn có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để chỉ việc phân loại hoặc chọn lọc.

danh từ
  1. người sàng, người rây
  2. máy sàng, máy rây

Words Containing "sifter"

Comments and discussion on the word "sifter"