Từ "signalement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le signalement) có nghĩa là "dấu hiệu nhận dạng" hoặc "miêu tả đặc điểm". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc mô tả một người, đặc biệt là trong ngữ cảnh pháp lý khi nói về tội phạm.
Donner le signalement d'un criminel: Cung cấp dấu hiệu nhận dạng của một tội phạm.
Faire un signalement: Thực hiện một báo cáo hoặc thông báo về điều gì đó.
Mặc dù "signalement" không có nhiều idioms riêng, nhưng có thể kết hợp với các cụm từ khác như: - Faire un signalement: Thực hiện một báo cáo. - Suivre un signalement: Theo dõi một báo cáo.
Khi sử dụng từ "signalement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trong các cuộc điều tra. Từ này không chỉ đơn thuần là "dấu hiệu" mà còn mang ý nghĩa nghiêm túc trong việc xác định danh tính của một người.