Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

signalement

/'signlmənt/
Academic
Friendly

Từ "signalement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le signalement) có nghĩa là "dấu hiệu nhận dạng" hoặc "miêu tả đặc điểm". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc mô tả một người, đặc biệttrong ngữ cảnh pháp lý khi nói về tội phạm.

Định nghĩa:
  • Signalement: là thông tin chi tiết về đặc điểm ngoại hình của một người, thường được sử dụng để nhận diện hoặc tìm kiếm tội phạm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Donner le signalement d'un criminel: Cung cấp dấu hiệu nhận dạng của một tội phạm.

    • Ví dụ: "La victime a donné le signalement de l'agresseur à la police." (Nạn nhân đã cung cấp dấu hiệu nhận dạng của kẻ tấn công cho cảnh sát.)
  2. Faire un signalement: Thực hiện một báo cáo hoặc thông báo về điều đó.

    • Ví dụ: "Il a fait un signalement à la mairie concernant les nuisances sonores." (Anh ấy đã thực hiện một báo cáo cho chính quyền về tiếng ồn gây khó chịu.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Identification: Nhận diện, xác định.
  • Description: Mô tả, miêu tả.
  • Caractéristiques: Các đặc điểm, tính chất.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh pháp lý, khi một nhân chứng được hỏi để cung cấp signalement của một tội phạm, họ có thể mô tả các yếu tố như chiều cao, màu tóc, trang phục, hay bất kỳ dấu hiệu nào khác giúp nhận diện.
  • Ví dụ: "Le signalement comprenait des détails comme la couleur des yeux et la taille." (Dấu hiệu nhận dạng bao gồm các chi tiết như màu mắt chiều cao.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "signalement" không nhiều idioms riêng, nhưngthể kết hợp với các cụm từ khác như: - Faire un signalement: Thực hiện một báo cáo. - Suivre un signalement: Theo dõi một báo cáo.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "signalement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trong các cuộc điều tra. Từ này không chỉ đơn thuần là "dấu hiệu" mà còn mang ý nghĩa nghiêm túc trong việc xác định danh tính của một người.

danh từ giống đực
  1. dấu hiệu nhận dạng
    • Donner le signalement d'un criminel
      cho biết dấu hiệu nhận dạng của một tội phạm

Comments and discussion on the word "signalement"