Characters remaining: 500/500
Translation

silicose

Academic
Friendly

Từ "silicose" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ một bệnh phổi do việc hít phải bụi silic trong thời gian dài. Bệnh này thường gặpnhững người làm việc trong các ngành công nghiệp khai thác, xây dựng, hoặc chế biến vật liệu chứa silic.

Định nghĩa:

Silicose: Bệnh phổi nhiễm bụi silic, gây ra bởi việc tiếp xúc lâu dài với bụi silic, dẫn đến tổn thương phổi có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Les mineurs sont souvent exposés à la silicose à cause de la poussière de silice.
    • (Các thợ mỏ thường bị phơi nhiễm với silicose do bụi silic.)
  2. Câu phức tạp:

    • Il est important de porter un masque de protection pour éviter le développement de la silicose chez les travailleurs exposés à la silice.
    • (Việc đeo mặt nạ bảo vệrất quan trọng để tránh sự phát triển của silicosenhững người lao động tiếp xúc với silic.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Silicosis: Đâydạng tiếng Anh của từ này, cũng chỉ bệnh tương tự.
  • Silicose aiguë: Silicose cấp tínhchỉ tình trạng bệnh xảy ra đột ngột nghiêm trọng.
  • Silicose chronique: Silicose mãn tínhchỉ tình trạng bệnh kéo dài thường không hồi phục.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pneumoconiose: Là thuật ngữ y học chỉ các bệnh phổi do bụi, có thể bao gồm silicose.
  • Fibrose pulmonaire: Bệnh phổi, có thểhậu quả của silicose.
Cách diễn đạt khác:
  • Être exposé à la silice: Bị phơi nhiễm với silic.
  • Prévenir la silicose: Ngăn ngừa bệnh silicose.
Các idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại không idioms đặc trưng liên quan đến từ "silicose", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Prendre des mesures de sécurité: Thực hiện các biện pháp an toàn để bảo vệ sức khỏe.

Lưu ý:

Khi học từ "silicose", bạn nên chú ý đến các ngữ cảnh sử dụng liên quan đến sức khỏe nghề nghiệp an toàn lao động, đâycác lĩnh vực từ này thường gặp.

danh từ giống cái
  1. (y học) bệnh phổi nhiễm bụi silic

Words Containing "silicose"

Comments and discussion on the word "silicose"